🔍
Search:
QUAN HỆ THÔNG GIA
🌟
QUAN HỆ THÔNG …
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
혼인으로 맺어진 친척.
1
QUAN HỆ THÔNG GIA:
Quan hệ họ hàng được kết nối bằng hôn nhân.
-
Danh từ
-
1
혼인한 두 집안의 부모들 사이. 또는 혼인한 두 집안의 부모들이 서로 상대편을 부르거나 이르는 말.
1
THÔNG GIA:
Quan hệ giữa cha mẹ của hai gia đình có quan hệ hôn nhân. Hoặc từ mà cha mẹ của hai nhà có quan hệ hôn nhân gọi hay chỉ đối phương.
-
2
혼인으로 맺어진 관계. 또는 그런 관계의 사람.
2
QUAN HỆ THÔNG GIA, THÔNG GIA:
Quan hệ được thiết lập qua hôn nhân. Hoặc người thuộc mối quan hệ như vậy.
🌟
QUAN HỆ THÔNG GIA
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
이미 혼인한 두 집안의 사람끼리 다시 혼인을 한 관계나 그러한 사람.
1.
THÔNG GIA HAI LẦN, THÔNG GIA KÉP:
Mối quan hệ hoặc những người mà hai bên gia đình vốn đã có quan hệ thông gia với nhau, nay lại có sự kết hôn một lần nữa.